Mã số thuế
4601555123
Địa chỉ
Xóm Nam Thái, Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Người đại diện
Phạm Việt Anh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-03-24
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 127 | Trồng cây chè |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1811 | In ấn |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 7310 | Quảng cáo |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
CÔNG TY TNHH SX & TM SONG NGUYÊN
CÔNG TY TNHH BẢO KIÊN THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV THÀNH PHÁT THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU SYC GROUP
Thái Nguyên - Thành Phố Thái Nguyên