Mã số thuế
1001151998
Địa chỉ
Km3+500, đường Hùng Vương, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Người đại diện
Vũ Ngọc Báu
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-10-01
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 114 | Trồng cây mía |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
CÔNG TY TNHH ĐT & PT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUẤN NGỌC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÂM CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV THỊNH VƯỢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU MKD
CÔNG TY TNHH ĐỒ DÙNG DU LỊCH TRUNG NHẠC VIỆT NAM