Tên quốc tế
VIET PEERAGE SERVICES.,JSC
Mã số thuế
0106130464
Địa chỉ
Số 2, ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
Người đại diện
Vũ Hùng Vương
Điện thoại
Ngày hoạt động
2013-03-21
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 62010 | Lập trình máy vi tính |
| 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 | Cổng thông tin |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85100 | Giáo dục mầm non |
| 85200 | Giáo dục tiểu học |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 85410 | Đào tạo cao đẳng |
| 85420 | Đào tạo đại học và sau đại học |
| 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 18110 | In ấn |
| 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH THE WINNER EVENT VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HT VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG THIÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM