Mã số thuế
0107019123
Địa chỉ
Số 02, dẫy B, khu tập thể nhà in/BTTM, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Người đại diện
Phạm Thúc Định
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-10-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 24310 | Đúc sắt thép |
| 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 29100 | Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85100 | Giáo dục mầm non |
| 85200 | Giáo dục tiểu học |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 85410 | Đào tạo cao đẳng |
| 85420 | Đào tạo đại học và sau đại học |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
| 13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 15200 | Sản xuất giày dép |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT KHANG
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐO - KIỂM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM