Tên quốc tế
NTB INVESTMENT DEVELOPMENT CORP
Mã số thuế
0311601941
Địa chỉ
1182/2/1 Trường Sa, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Đinh Trung Kiên
Điện thoại
Ngày hoạt động
2012-03-06
Tình trạng
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 1110 | Trồng lúa |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 85100 | Giáo dục mầm non |
| 85200 | Giáo dục tiểu học |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 85420 | Đào tạo đại học và sau đại học |
| 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8930 | Khai thác muối |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 18110 | In ấn |
| 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY TNHH NAIL AND HAIR CENTER
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PAD INTERIOR DESIGN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS