Tên quốc tế
DUC GIA PHAT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0108933604
Địa chỉ
Số 130B, tổ 13, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đức Hùng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-10-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 1811 | In ấn |
| 8541 | Đào tạo cao đẳng |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM