Mã số thuế
0108782779
Địa chỉ
Tầng 5 Tòa nhà văn phòng Intracom, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Vũ Thị Hương
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-06-12
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 123 | Trồng cây điều |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 114 | Trồng cây mía |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 127 | Trồng cây chè |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 111 | Trồng lúa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM