Tên quốc tế
MPE INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0109000449
Địa chỉ
Số 1005 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đức Thiện
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-25
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BIG
CÔNG TY CỔ PHẦN POWDER METALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM