Tên quốc tế
HA NOI AT APPLIED TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0105375528
Địa chỉ
Số 4, ngách 54, ngõ 218, đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Người đại diện
Phạm Thị ánh Tuyết
Điện thoại
Ngày hoạt động
2011-06-22
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU CÁ CẢNH TV
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN PHÚC LINH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH ALLIA HOLIDAYS
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM