Tên quốc tế
ORVIBO VIET NAM
Mã số thuế
0201990163
Địa chỉ
Số 3 Lô 16 mở rộng, Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Hải Phòng
Người đại diện
Đào Hải
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-02
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 7310 | Quảng cáo |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUY HOÀNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI LOGISTICS HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH NGỌC
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SƠN TRƯỜNG PHÁT