Tên quốc tế
CHI NHáNH VIETRANSTIMEX MIềN TRUNG
Mã số thuế
0400101901-016
Địa chỉ
80, 82 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Người đại diện
Lê Văn Trịnh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-02-01
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 82920 | Dịch vụ đóng gói |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÚT TRƯƠNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN CƯỜNG
CÔNG TY TNHH ASTRA CONSTRUCTIONS
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ ĐẠI HIẾU
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NGÔ MINH HOÀNG