Mã số thuế
3701743714-001
Địa chỉ
17/4A Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hưng Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Trần Duy Thanh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-04
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN THÁI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK - ĐẦU TƯ THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS