Mã số thuế
0101375478-001
Địa chỉ
DG 11, 40 khu đấu giá tái định cư Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Hoàng Thị Xuân Hương
Điện thoại
Ngày hoạt động
2016-12-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 49200 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 62010 | Lập trình máy vi tính |
| 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 | Cổng thông tin |
| 63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 7210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM