Tên quốc tế
DONG PHU INDUSTRIES.,JSC
Mã số thuế
5300734152
Địa chỉ
Số nhà 005, đường M12, thôn Hồng Giang, Xã Vạn Hoà, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Người đại diện
Đỗ Văn Hòa
Điện thoại
02143839001
Ngày hoạt động
2017-10-31
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
121 | Trồng cây ăn quả |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24310 | Đúc sắt thép |
24320 | Đúc kim loại màu |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
8930 | Khai thác muối |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP GIA BẢO
CÔNG TY TNHH TỔ CHỨC SỰ KIỆN ANH THƯ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH THUẬN
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HUY PHONG
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG CAO NGUYÊN